Có 2 kết quả:
賦詩 fù shī ㄈㄨˋ ㄕ • 赋诗 fù shī ㄈㄨˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to versify
(2) to compose poetry
(2) to compose poetry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to versify
(2) to compose poetry
(2) to compose poetry
Bình luận 0